Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gạ chuyện

Academic
Friendly

Từ "gạ chuyện" trong tiếng Việt có nghĩalân la, nói chuyện với ai đó một cách thân thiện, nhằm gây cảm tình hoặc đôi khi để lợi dụng họ trong một tình huống nào đó. Từ này thường mang ý nghĩa không hoàn toàn tích cực, bởi có thể gợi ý rằng người nói không hoàn toàn chân thành có thể ý đồ riêng.

Cách sử dụng:
  1. Gạ chuyện để tạo mối quan hệ:

    • dụ: " ấy thường gạ chuyện với các đồng nghiệp để xây dựng mối quan hệ tốt hơn trong công việc."
  2. Gạ chuyện để lợi dụng:

    • dụ: "Anh ta gạ chuyện với bạn để mượn tiền không ý định trả lại."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong môi trường công việc, gạ chuyện có thể được sử dụng để tạo dựng mạng lưới quan hệ, nhưng cần phải cẩn thận để không bị hiểu lầm ý đồ xấu.
    • dụ: "Trong các buổi tiệc công ty, nhiều người thường gạ chuyện để tìm kiếm cơ hội hợp tác trong tương lai."
Biến thể của từ:
  • Gạ: Đây động từ chính trong cụm từ, mang nghĩa là "mời gọi, khuyến khích" một cách không chính thức.
  • Chuyện: Có thể hiểu "cuộc nói chuyện" hoặc "vấn đề", thường được dùng để chỉ các chủ đề khác nhau trong cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Tán chuyện: Cũng có nghĩanói chuyện, nhưng thường mang tính tích cực hơn, không ý đồ lợi dụng.

    • dụ: "Họ tán chuyện vui vẻ trong quán cà phê."
  • Lân la: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ đơn thuần lân la nói chuyện không mang ý nghĩa lợi dụng.

    • dụ: "Mình thích lân la với mọi người trong công viên."
Từ liên quan:
  • Kết bạn: Hành động làm quen xây dựng mối quan hệ.

    • dụ: "Mình muốn kết bạn với nhiều người mới khi đến thành phố này."
  • Mời gọi: Hành động khuyến khích ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó.

  1. đg. Lân la nói chuyện với ai để gây cảm tình hoặc lợi dụng.

Comments and discussion on the word "gạ chuyện"